VIETNAMESE

tàu phóng ngư lôi

tàu phóng lôi

word

ENGLISH

torpedo boat

  
NOUN

/tɔːrˈpiːdəʊ bəʊt/

torpedo vessel

"Tàu phóng ngư lôi" là tàu chiến nhỏ, nhanh được thiết kế để phóng ngư lôi.

Ví dụ

1.

Tàu phóng ngư lôi tấn công hạm đội địch.

The torpedo boat attacked the enemy fleet.

2.

Tàu phóng ngư lôi rất linh hoạt.

Torpedo boats are highly maneuverable.

Ghi chú

Từ Torpedo boat là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fast attack craft - Tàu tấn công nhanh Ví dụ: The torpedo boat operates as a fast attack craft against larger warships. (Tàu phóng ngư lôi hoạt động như một tàu tấn công nhanh chống lại các tàu chiến lớn hơn.) check Light warship - Tàu chiến nhẹ Ví dụ: The torpedo boat, a light warship, was designed for speed and agility. (Tàu phóng ngư lôi, một tàu chiến nhẹ, được thiết kế để đạt tốc độ và sự linh hoạt.) check Motor torpedo boat - Tàu ngư lôi động cơ Ví dụ: The motor torpedo boat was widely used during World War II. (Tàu ngư lôi động cơ được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến II.)