VIETNAMESE

quân thân

người trung thành

word

ENGLISH

loyalist

  
NOUN

/ˈlɔɪəlɪst/

supporter, adherent

"Quân thân" là những người trung thành và gắn bó với quân đội hoặc nhà nước.

Ví dụ

1.

Quân thân ủng hộ các hành động của chính phủ.

The loyalist supported the government's actions.

2.

Quân thân thường bảo vệ các giá trị truyền thống.

Loyalists often defend traditional values.

Ghi chú

Từ Loyalist là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Patriot - Người yêu nước Ví dụ: The loyalists supported the government, while the patriots sought independence. (Những người trung thành ủng hộ chính phủ, trong khi những người yêu nước tìm kiếm sự độc lập.) check Ally - Đồng minh Ví dụ: Loyalists are often seen as allies of the ruling authority. (Những người trung thành thường được coi là đồng minh của chính quyền cầm quyền.) check Defender - Người bảo vệ Ví dụ: The loyalists acted as defenders of the monarchy during the uprising. (Những người trung thành đã đóng vai trò bảo vệ chế độ quân chủ trong cuộc nổi dậy.)