VIETNAMESE

bất tham chiến

không tham chiến

word

ENGLISH

non-combatant

  
ADJ

/nɒn ˈkɒmbətənt/

pacifist

"Bất tham chiến" là trạng thái hoặc chính sách không tham gia vào chiến tranh.

Ví dụ

1.

Quốc gia áp dụng chính sách bất tham chiến trong xung đột.

The country adopted a non-combatant policy during the conflict.

2.

Vai trò bất tham chiến bao gồm hỗ trợ y tế và hậu cần.

Non-combatant roles include medical and logistical support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của non-combatant nhé! check Pacifist – Người phản đối chiến tranh Phân biệt: Pacifist nhấn mạnh tư tưởng phản đối chiến tranh và bạo lực. Ví dụ: The pacifist refused to join the army during the conflict. (Người theo chủ nghĩa hòa bình từ chối tham gia quân đội trong thời chiến.) check Civilian – Thường dân Phân biệt: Civilian là người không tham gia vào các hoạt động quân sự, thường mang tính trung lập. Ví dụ: Civilian were evacuated to a safe zone before the battle. (Thường dân được sơ tán đến khu vực an toàn trước trận chiến.) check Neutral party – Bên trung lập Phân biệt: Neutral party nhấn mạnh việc không tham gia hoặc ủng hộ bất kỳ bên nào trong chiến tranh. Ví dụ: The neutral party provided humanitarian aid to both sides. (Bên trung lập cung cấp viện trợ nhân đạo cho cả hai phía.)