VIETNAMESE
Tiểu đội
Đội nhóm nhỏ
ENGLISH
Squad
/skwɒd/
Team
"Tiểu đội" là đơn vị nhỏ nhất trong quân đội, gồm vài binh sĩ.
Ví dụ
1.
Tiểu đội thực hiện nhiệm vụ trinh sát.
The squad carried out a reconnaissance mission.
2.
Các tiểu đội hoạt động chính xác trong chiến đấu gần.
Squads operate with precision in close combat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Squad nhé!
Team – Đội
Phân biệt:
Team là một nhóm nhỏ hoạt động cùng nhau, không nhất thiết trong quân đội.
Ví dụ:
The squad worked as a team to achieve their objective.
(Tiểu đội làm việc như một đội để đạt được mục tiêu của họ.)
Unit – Đơn vị
Phân biệt:
Unit chỉ một nhóm quân sự bất kỳ, có thể lớn hoặc nhỏ hơn tiểu đội.
Ví dụ:
The squad is the smallest combat unit in the military.
(Tiểu đội là đơn vị chiến đấu nhỏ nhất trong quân đội.)
Detail – Tổ công tác
Phân biệt:
Detail chỉ một nhóm binh sĩ thực hiện nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
The squad was assigned as a security detail for the convoy.
(Tiểu đội được giao làm tổ công tác bảo vệ đoàn xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết