VIETNAMESE

cuộc đột kích

tấn công chớp nhoáng

word

ENGLISH

raid

  
NOUN

/reɪd/

incursion

"Cuộc đột kích" là cuộc tấn công bất ngờ nhằm vào mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Cuộc đột kích phá hủy kho tiếp tế của kẻ thù.

The raid destroyed the enemy's supply depot.

2.

Các binh sĩ thực hiện một cuộc đột kích thành công.

The soldiers carried out a successful raid.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Raid nhé! check Ambush – Phục kích Phân biệt: Ambush nhấn mạnh vào một cuộc tấn công bất ngờ, thường được thực hiện trong một tình huống có lợi cho bên tấn công. Ví dụ: The raid turned into an ambush as enemy reinforcements arrived unexpectedly. (Cuộc đột kích trở thành một cuộc phục kích khi tiếp viện của kẻ thù đến bất ngờ.) check Assault – Cuộc tấn công Phân biệt: Assault đề cập đến một cuộc tấn công trực diện nhằm vào một mục tiêu quân sự hoặc phòng thủ. Ví dụ: The assault on the enemy base was swift and decisive. (Cuộc tấn công vào căn cứ địch diễn ra nhanh chóng và mang tính quyết định.) check Incursion – Cuộc xâm nhập Phân biệt: Incursion tập trung vào việc tiến vào lãnh thổ đối phương với mục đích trinh sát hoặc gây rối. Ví dụ: The raid was part of a larger incursion into enemy territory. (Cuộc đột kích là một phần của cuộc xâm nhập lớn hơn vào lãnh thổ của kẻ thù.)