VIETNAMESE
làm cong
ENGLISH
bend
/bɛnd/
curve, flex
Làm cong là dùng lực làm thay đổi hình dạng của một vật thành dạng không thẳng, có thể là bẻ hoặc uốn.
Ví dụ
1.
Yoga giúp làm người tập làm cong cơ thể và tăng độ dẻo dai.
Yoga helps people to bend their bodies and increase flexibility.
2.
Vận động viên thể dục thể hiện kỹ năng đáng kinh ngạc khi cô tiếp tục làm cong bằng những động tác uốn dẻo đầy mê hoặc.
The gymnast showcased incredible skill as she continued to bend in mesmerizing contortions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bend khi nói hoặc viết nhé!
Bend a rod - Uốn cong một thanh sắt
Ví dụ:
He bent the rod to fit the frame.
(Anh ấy uốn cong thanh sắt để vừa với khung.)
Bend over backwards - Cúi hết sức
Ví dụ:
She bent over backwards to help her team meet the deadline.
(Cô ấy cố gắng hết sức để giúp đội mình hoàn thành hạn chót.)
Bend under pressure - Cong dưới áp lực
Ví dụ:
The metal beam bent under the heavy weight.
(Thanh kim loại cong dưới sức nặng lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết