VIETNAMESE

tái ngũ

trở lại quân đội

word

ENGLISH

reenlist

  
VERB

/ˌriːɪnˈlɪst/

rejoin the army

"Tái ngũ" là việc gia nhập lại quân đội sau khi đã xuất ngũ.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định tái ngũ sau một năm sống đời dân sự.

He decided to reenlist after a year as a civilian.

2.

Tái ngũ đòi hỏi sự cam kết và huấn luyện.

Reenlisting requires commitment and training.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reenlist nhé! check Rejoin the Military – Gia nhập lại quân đội Phân biệt: Rejoin the Military là hành động quay lại phục vụ quân đội sau một thời gian xuất ngũ. Ví dụ: After a year of civilian life, he decided to reenlist and rejoin the military. (Sau một năm sống dân sự, anh ấy quyết định tái ngũ và gia nhập lại quân đội.) check Reenroll in Service – Tái đăng ký phục vụ Phân biệt: Reenroll in Service là quá trình đăng ký lại để tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quân sự. Ví dụ: Many veterans choose to reenlist and reenroll in service during wartime. (Nhiều cựu chiến binh chọn tái ngũ và tái đăng ký phục vụ trong thời chiến.) check Sign Up Again – Đăng ký lại Phân biệt: Sign Up Again là cách nói đơn giản để chỉ việc đăng ký tái ngũ sau khi hoàn thành một nhiệm kỳ quân sự. Ví dụ: The soldier reenlisted by signing up again for another term. (Người lính tái ngũ bằng cách đăng ký lại cho một nhiệm kỳ khác.)