VIETNAMESE

bẫy mìn

bẫy chất nổ

word

ENGLISH

landmine trap

  
NOUN

/ˈlændmaɪn træp/

explosive trap

"Bẫy mìn" là thiết bị nổ đặt để tiêu diệt hoặc ngăn chặn đối phương.

Ví dụ

1.

Bẫy mìn làm chậm bước tiến của địch.

The landmine trap delayed the enemy's movements.

2.

Bẫy mìn gây ra nguy cơ lớn cho binh sĩ.

Landmine traps pose significant risks to soldiers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Landmine Trap nhé! check Explosive trap – Bẫy nổ Phân biệt: Explosive trap là thuật ngữ chung hơn, không chỉ giới hạn ở mìn mà bao gồm tất cả các loại bẫy có chất nổ. Ví dụ: The explosive trap was activated as soon as the enemy crossed the line. (Bẫy nổ được kích hoạt ngay khi kẻ địch vượt qua ranh giới.) check Hidden mine – Mìn ẩn Phân biệt: Hidden mine tập trung vào tính chất ẩn giấu của thiết bị nổ, khiến kẻ thù khó phát hiện. Ví dụ: The hidden mine caused severe casualties among the invading forces. (Mìn ẩn gây ra thương vong nghiêm trọng cho lực lượng xâm lược.) check Booby trap mine – Mìn bẫy Phân biệt: Booby trap mine thường được kích hoạt khi đối phương chạm vào hoặc vượt qua. Ví dụ: The booby trap mine exploded when the vehicle approached. (Mìn bẫy phát nổ khi phương tiện tiếp cận.)