VIETNAMESE

tốc độ kéo

tốc độ kéo vật

word

ENGLISH

pulling speed

  
NOUN

/ˈpʊlɪŋ spiːd/

dragging speed

Tốc độ kéo là tốc độ mà một vật thể được kéo đi.

Ví dụ

1.

Tốc độ kéo quá cao.

The pulling speed was too high.

2.

Cần trục điều chỉnh tốc độ kéo.

The crane adjusted its pulling speed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pulling speed khi nói hoặc viết nhé! check Increase pulling speed – Tăng tốc độ kéo Ví dụ: The tractor increased its pulling speed to finish the task quickly. (Máy kéo đã tăng tốc độ kéo để hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng.) check Constant pulling speed – Tốc độ kéo không đổi Ví dụ: A constant pulling speed was maintained during the operation. (Tốc độ kéo không đổi đã được duy trì trong quá trình vận hành.) check Optimum pulling speed – Tốc độ kéo tối ưu Ví dụ: The team worked at an optimum pulling speed to ensure safety. (Nhóm làm việc ở tốc độ kéo tối ưu để đảm bảo an toàn.)