VIETNAMESE
vồ
ENGLISH
grab
/græb/
snatch, pounce, seize
Vồ là di chuyển nhanh, thường là bất ngờ về phía một đối tượng nào đó để bắt, đoạt hay nắm thế kiểm soát đối tượng đó.
Ví dụ
1.
Nắm lấy cuốn sách.
Grab the book.
2.
Anh ấy nắm lấy tay cô ấy.
He grabbed her hand.
Ghi chú
Grab là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ này nhé!
Nghĩa 1: Chụp lấy, nắm lấy
Ví dụ:
He grabbed the ball and ran towards the goal.
(Anh ấy chụp lấy quả bóng và chạy về phía khung thành.)
Nghĩa 2: Thu hút sự chú ý
Ví dụ:
The headline grabbed my attention immediately.
(Tiêu đề đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết