VIETNAMESE

nói hùng hồn

Nói mạnh mẽ

word

ENGLISH

Speak passionately

  
PHRASE

/spiːk ˈpæʃənətli/

Nói hùng hồn là nói một cách mạnh mẽ và thuyết phục.

Ví dụ

1.

Anh ấy nói hùng hồn về tầm quan trọng của giáo dục.

He spoke passionately about the importance of education.

2.

Cô ấy nói hùng hồn trong cuộc biểu tình.

She spoke passionately during the protest.

Ghi chú

Từ Speak passionately là một từ ghép của speak (nói) và passionately (đầy nhiệt huyết). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự nhé! check Speak emotionally – Nói một cách đầy cảm xúc Ví dụ: She spoke emotionally about her experience. (Cô ấy nói đầy cảm xúc về trải nghiệm của mình.) check Speak persuasively – Nói một cách thuyết phục Ví dụ: He spoke persuasively to convince the audience. (Anh ấy nói một cách thuyết phục để thuyết phục khán giả.) check Speak eloquently – Nói trôi chảy, lưu loát Ví dụ: The professor spoke eloquently about the subject. (Giáo sư nói trôi chảy về chủ đề này.)