VIETNAMESE
binh mã
kỵ binh
ENGLISH
cavalry
/ˈkævəlri/
mounted troops
"Binh mã" là lực lượng quân đội kết hợp giữa binh lính và ngựa chiến.
Ví dụ
1.
Binh mã xông vào chiến trường.
The cavalry charged into the battlefield.
2.
Binh mã rất quan trọng trong chiến tranh thời trung cổ.
Cavalry was crucial in medieval warfare.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cavalry nhé!
Mounted troops – Quân đội cưỡi ngựa
Phân biệt:
Mounted troops chỉ những binh sĩ chiến đấu trên lưng ngựa, thường gắn liền với các trận chiến cổ điển.
Ví dụ:
The mounted troops charged into the battlefield with precision.
(Quân đội cưỡi ngựa đã xông vào chiến trường với sự chính xác.)
Horsemen – Kỵ binh
Phân biệt:
Horsemen là thuật ngữ thường chỉ các chiến binh cưỡi ngựa, nhấn mạnh kỹ năng điều khiển ngựa trong chiến đấu.
Ví dụ:
The horsemen were revered for their agility and speed.
(Kỵ binh được tôn kính vì sự linh hoạt và tốc độ của họ.)
Dragoons – Kỵ binh bộ binh
Phân biệt:
Dragoons chỉ các binh sĩ có thể chiến đấu cả trên lưng ngựa lẫn dưới đất, một dạng kỵ binh đa năng.
Ví dụ:
The dragoons dismounted to engage in close combat.
(Kỵ binh bộ binh đã xuống ngựa để tham gia chiến đấu gần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết