VIETNAMESE

Nhật lệnh

Lệnh thường nhật

word

ENGLISH

Daily order

  
NOUN

/ˈdeɪ.li ˈɔːr.dər/

Routine directive

"Nhật lệnh" là mệnh lệnh hoặc thông báo được ban hành hằng ngày trong quân đội.

Ví dụ

1.

Tướng quân ban hành nhật lệnh cho việc huấn luyện.

The general issued a daily order for training.

2.

Lính phải tuân thủ nghiêm ngặt nhật lệnh.

Soldiers must adhere to the daily orders strictly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Daily Order nhé! check Routine Command – Mệnh lệnh thường nhật Phân biệt: Routine Command nhấn mạnh vào các chỉ thị lặp lại hàng ngày trong một tổ chức hoặc lực lượng. Ví dụ: The routine command detailed the tasks for the day. (Mệnh lệnh thường nhật nêu rõ các nhiệm vụ trong ngày.) check Operational Directive – Chỉ thị hoạt động Phân biệt: Operational Directive tập trung vào chỉ thị hàng ngày liên quan đến hoạt động cụ thể trong quân đội. Ví dụ: The operational directive included instructions for troop movement. (Chỉ thị hoạt động bao gồm hướng dẫn về di chuyển quân.) check Daily Briefing – Tóm tắt hàng ngày Phân biệt: Daily Briefing thường ám chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc nhiệm vụ trong các buổi họp hàng ngày. Ví dụ: The daily briefing outlined the objectives for the operation. (Buổi tóm tắt hàng ngày nêu rõ các mục tiêu cho hoạt động.)