VIETNAMESE

nhác

Lười biếng

word

ENGLISH

Lazy

  
ADJ

/ˈleɪzi/

“Nhác” là hành động hoặc trạng thái lười biếng, không muốn làm gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá nhác để dọn dẹp phòng.

He was too lazy to clean his room.

2.

Người nhác thường bỏ lỡ những cơ hội tuyệt vời.

Lazy people often miss out on great opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lazy khi nói hoặc viết nhé! check Too lazy - Quá lười Ví dụ: He is too lazy to clean his room. (Anh ấy quá nhác để dọn dẹp phòng của mình.) check Lazy attitude - Thái độ lười biếng Ví dụ: A lazy attitude can hinder success. (Thái độ lười biếng có thể cản trở thành công.) check Lazy and unmotivated - Lười biếng và thiếu động lực Ví dụ: She felt lazy and unmotivated after the long holiday. (Cô ấy cảm thấy nhác và thiếu động lực sau kỳ nghỉ dài.)