VIETNAMESE
mưu đồ
mưu
ENGLISH
scheme
/skiːm/
plot, stratagem, tactic
Mưu đồ là hành động hoặc kế hoạch được thực hiện một cách tinh vi hoặc khéo léo, thường nhằm mục đích đạt được lợi ích hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ
1.
Họ đang mưu đồ tiếp quản công ty.
They were scheming to take over the company.
2.
Anh ta mưu đồ điều gì đó.
He is always scheming something.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ loại của scheme nhé!
schematic - Sơ đồ
Ví dụ:
The engineer drew a schematic of the new device.
(Kỹ sư đã vẽ một sơ đồ của thiết bị mới.)
schemer - Người mưu kế
Ví dụ:
He was known as a schemer within the organization.
(Anh ấy được biết đến như một người mưu kế trong tổ chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết