VIETNAMESE
ngắm sao
chiêm ngưỡng bầu trời sao
ENGLISH
stargaze
/ˈstɑːɡeɪz/
watch stars
Ngắm sao là hành động chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bầu trời đầy sao vào ban đêm.
Ví dụ
1.
Họ ngắm sao ở vùng quê trong nhiều giờ.
They stargazed in the countryside for hours.
2.
Anh ấy ngắm sao bằng kính viễn vọng từ ban công.
He watched stars with a telescope from his balcony.
Ghi chú
Từ stargaze là một từ có gốc từ là star. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Starry - Có sao, đầy sao
Ví dụ:
We enjoyed the starry sky during our camping trip.
(Chúng tôi đã tận hưởng bầu trời đầy sao trong chuyến cắm trại.)
Starship - Tàu vũ trụ
Ví dụ:
The astronauts boarded the starship to explore distant planets.
(Các phi hành gia lên tàu vũ trụ để khám phá các hành tinh xa xôi.)
Stargazer - Người ngắm sao
Ví dụ:
The stargazer spent hours watching the night sky through his telescope.
(Người ngắm sao đã dành hàng giờ để quan sát bầu trời đêm qua kính viễn vọng của mình.)
Starlet - Ngôi sao trẻ, người nổi tiếng mới nổi
Ví dụ:
The movie featured a talented starlet who quickly became famous.
(Bộ phim có sự góp mặt của một ngôi sao trẻ tài năng, người đã nhanh chóng trở nên nổi tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết