VIETNAMESE
ra hiệu
Làm dấu
ENGLISH
Signal
/ˈsɪɡnəl/
Indicate
“Ra hiệu” là hành động dùng cử chỉ hoặc tín hiệu để truyền đạt thông tin.
Ví dụ
1.
Anh ấy ra hiệu cho xe dừng lại.
He signaled for the car to stop.
2.
Cô ấy ra hiệu cho bạn mình ở phía bên kia phòng.
She signaled to her friend across the room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Signal khi nói hoặc viết nhé!
Signal with [a gesture] – Ra hiệu bằng cử chỉ
Ví dụ:
She signaled with a wave of her hand to call him over.
(Cô ấy ra hiệu bằng cách vẫy tay để gọi anh ấy lại.)
Signal for attention – Ra hiệu để thu hút sự chú ý
Ví dụ:
The teacher signaled for attention by clapping her hands.
(Giáo viên ra hiệu để thu hút sự chú ý bằng cách vỗ tay.)
Signal approval – Ra hiệu đồng ý
Ví dụ:
He nodded to signal his approval of the plan.
(Anh ấy gật đầu ra hiệu đồng ý với kế hoạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết