VIETNAMESE

quét mạng nhện

Dọn mạng nhện

word

ENGLISH

Clear cobwebs

  
PHRASE

/klɪr ˈkɒbwɛbz/

Remove webs

“Quét mạng nhện” là hành động làm sạch các mạng nhện trong nhà hoặc nơi khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy quét mạng nhện trên trần nhà.

She cleared cobwebs from the ceiling.

2.

Anh ấy dùng chổi để quét mạng nhện trong gác mái.

He used a broom to clear cobwebs in the attic.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cobwebs khi nói hoặc viết nhé! check Dust cobwebs – Lau bụi mạng nhện Ví dụ: She dusted the cobwebs off the shelves in the attic. (Cô ấy lau bụi mạng nhện trên các kệ trong gác mái.) check Remove cobwebs – Gỡ bỏ mạng nhện Ví dụ: He removed the cobwebs from the ceiling after the long winter. (Anh ấy đã gỡ bỏ mạng nhện trên trần nhà sau mùa đông dài.)