VIETNAMESE

Quân cảnh

cảnh sát quân đội

word

ENGLISH

Military police

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri pəˈliːs/

armed forces police

“Quân cảnh” là lực lượng quân sự chịu trách nhiệm duy trì kỷ luật và an ninh trong quân đội, thường hoạt động trong các căn cứ quân sự.

Ví dụ

1.

Quân cảnh tuần tra căn cứ để đảm bảo trật tự.

The military police patrols the base to ensure order.

2.

Quân cảnh thực thi pháp luật trong khu vực quân sự.

Military police enforces laws within military zones.

Ghi chú

Military Police là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quân sự: chỉ lực lượng cảnh sát trong quân đội chuyên duy trì kỷ luật và trật tự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Law Enforcement in Military – Thực thi pháp luật trong quân đội Ví dụ: Military police ensure law enforcement within the armed forces. (Cảnh sát quân đội đảm bảo thực thi pháp luật trong lực lượng vũ trang.) check Provost Marshal – Sĩ quan cảnh sát quân sự Ví dụ: The provost marshal is responsible for overseeing the military police. (Sĩ quan cảnh sát quân sự chịu trách nhiệm giám sát lực lượng cảnh sát quân đội.) check Disciplinary Unit – Đơn vị kỷ luật Ví dụ: The disciplinary unit investigates breaches of military regulations. (Đơn vị kỷ luật điều tra các vi phạm quy định quân sự.)