VIETNAMESE
tiêu tốn
hoang phí, phí phạm, lãng phí
ENGLISH
waste
/weɪst/
misuse, squander
Tiêu tốn là sử dụng, làm hao hụt, tiêu hao một lượng tài nguyên, vật chất, năng lượng, hay thời gian, thường với mục đích không chính đáng, không thực sự cần thiết hoặc không có kế hoạch.
Ví dụ
1.
Người mẹ đã cố gắng dạy con không tiêu tốn tiền vào những thứ không cần thiết.
The mother tried to teach her kids not to waste their money on unnecessary things.
2.
Thật là khó chịu khi phải tiêu tốn thời gian xếp hàng khi bạn có việc quan trọng cần hoàn thành.
It's frustrating to waste time waiting in line when you have important tasks to complete.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ waste khi nói hoặc viết nhé!
Waste resources – Lãng phí tài nguyên
Ví dụ: Wasting resources like water and electricity is harmful to the environment.
(Lãng phí tài nguyên như nước và điện có hại cho môi trường.)
Waste time – Lãng phí thời gian
Ví dụ: Spending hours on social media is a way of wasting time.
(Dành hàng giờ trên mạng xã hội là một cách lãng phí thời gian.)
Waste opportunities – Lãng phí cơ hội
Ví dụ: He wasted many opportunities by not taking his work seriously.
(Anh ấy đã lãng phí nhiều cơ hội vì không làm việc nghiêm túc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết