VIETNAMESE

Ngòi nổ

Chất gây cháy

word

ENGLISH

Fuse

  
NOUN

/fjuz/

Igniter

"Ngòi nổ" là phần kích hoạt trong thiết bị nổ hoặc tình huống làm bùng nổ mâu thuẫn.

Ví dụ

1.

Ngòi nổ được cài đặt để kích nổ trong vài giây.

The fuse was set to detonate in seconds.

2.

Ngòi nổ đã kích hoạt thuốc nổ theo kế hoạch.

The fuse ignited the explosives as planned.

Ghi chú

Ngòi nổ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ngòi nổ nhé! check Nghĩa 1: Thiết bị kích nổ (trong bom hoặc pháo). Tiếng Anh: Fuse Ví dụ: The fuse was lit, and the explosion followed shortly after. (Ngòi nổ đã được châm, và vụ nổ xảy ra ngay sau đó.) check Nghĩa 2: Nguyên nhân dẫn đến xung đột hoặc bùng nổ. Tiếng Anh: Trigger Ví dụ: The policy change acted as a trigger for widespread protests. (Sự thay đổi chính sách đã trở thành ngòi nổ cho các cuộc biểu tình lan rộng.) check Nghĩa 3: Cầu chì (thiết bị an toàn trong hệ thống điện). Tiếng Anh: Fuse Ví dụ: The electrical circuit was saved by a blown fuse. (Mạch điện được bảo vệ nhờ một cầu chì bị cháy.)