VIETNAMESE

nhặt nhạnh

gom góp, thu nhặt

word

ENGLISH

Gather

  
VERB

/ˈɡæðər/

Collect, accumulate

“Nhặt nhạnh” là hành động gom góp từng thứ nhỏ nhặt lại.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhặt nhạnh các tờ giấy rải rác trên bàn.

She gathered the scattered papers on the desk.

2.

Anh ấy nhặt nhạnh thông tin cho báo cáo của mình.

He gathered information for his report.

Ghi chú

Từ Gather là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Gather nhé! check Nghĩa 1: Tập hợp người hoặc vật lại một chỗ Ví dụ: They gathered around the fire to share stories, and the warm gathering lasted all evening. (Họ quây quần quanh đống lửa để kể chuyện, và buổi tụ họp ấm cúng đó kéo dài suốt buổi tối) check Nghĩa 2: Hiểu hoặc suy ra điều gì đó Ví dụ: I gather you’ve heard the news already, and from your reaction, I gathered it wasn’t good. (Tôi đoán là bạn đã nghe tin rồi, và qua phản ứng của bạn, tôi suy ra rằng đó không phải là tin tốt) check Nghĩa 3: Làm nhăn hoặc nếp (vải, quần áo) Ví dụ: She gathered the fabric at the waist, and the gather created a flattering shape. (Cô ấy nhún vải ở phần eo, và nếp gấp đó tạo ra dáng áo đẹp hơn)