VIETNAMESE

Nhuệ binh

Lính tinh nhuệ, Binh sĩ tinh nhuệ

word

ENGLISH

Elite soldier

  
NOUN

/ɪˈliːt ˈsəʊldʒə/

Special forces

"Nhuệ binh" là đội quân tinh nhuệ được huấn luyện đặc biệt và sẵn sàng chiến đấu.

Ví dụ

1.

Nhuệ binh được đào tạo cho nhiệm vụ quan trọng.

Elite soldiers are trained for critical missions.

2.

Nhuệ binh hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc.

The elite soldier completed the mission successfully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Elite Soldier nhé! check Special Forces – Lực lượng đặc công Phân biệt: Special Forces nhấn mạnh vào các đội quân được đào tạo đặc biệt để thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm. Ví dụ: The special forces were deployed for a high-stakes mission. (Lực lượng đặc công được triển khai cho một nhiệm vụ nguy hiểm cao.) check Commandos – Biệt kích Phân biệt: Commandos chỉ các binh sĩ được huấn luyện để thực hiện các cuộc đột kích nhỏ và nhanh. Ví dụ: The commandos infiltrated enemy lines undetected. (Biệt kích đã xâm nhập vào phòng tuyến của kẻ thù mà không bị phát hiện.) check Crack Troops – Đội quân tinh nhuệ Phân biệt: Crack Troops ám chỉ các binh sĩ có kỹ năng chiến đấu vượt trội, thường là những đơn vị tinh nhuệ nhất. Ví dụ: The crack troops were instrumental in turning the tide of the battle. (Đội quân tinh nhuệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cục diện trận chiến.)