VIETNAMESE

binh nghiệp

sự nghiệp quân sự

word

ENGLISH

military career

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri kəˈrɪər/

service career

"Binh nghiệp" là sự nghiệp phục vụ trong quân đội.

Ví dụ

1.

Anh ấy cống hiến cả đời cho binh nghiệp.

He dedicated his life to a military career.

2.

Binh nghiệp đòi hỏi kỷ luật và sự cam kết.

Military careers require discipline and commitment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của military career nhé! check Service in the army – Phục vụ trong quân đội Phân biệt: Service in the army tập trung vào sự phục vụ trong lực lượng quân đội, có thể dài hoặc ngắn hạn. Ví dụ: He dedicated 20 years of his life to service in the army. (Anh ấy đã dành 20 năm cuộc đời để phục vụ trong quân đội.) check Military service – Nghĩa vụ quân sự hoặc sự nghiệp quân sự Phân biệt: Military service bao gồm cả nghĩa vụ ngắn hạn và sự nghiệp lâu dài trong quân đội. Ví dụ: Many young men consider military service an honorable duty. (Nhiều thanh niên coi nghĩa vụ quân sự là một nhiệm vụ đáng tự hào.) check Armed forces profession – Nghề nghiệp trong lực lượng vũ trang Phân biệt: Armed forces profession nhấn mạnh tính chuyên nghiệp trong việc phục vụ quân đội. Ví dụ: His armed forces profession brought him respect and recognition. (Nghề nghiệp trong lực lượng vũ trang mang lại cho anh ấy sự tôn trọng và công nhận.)