VIETNAMESE
dân quân
dân binh, tự vệ, dân vệ
ENGLISH
local militia
/ˈloʊkl mɪˈlɪʃə/
territorial defense
"Dân quân" là lực lượng vũ trang địa phương được tổ chức để bảo vệ cộng đồng.
Ví dụ
1.
Dân quân tuần tra khu vực thường xuyên.
The local militia patrols the area regularly.
2.
Dân quân phản ứng nhanh với các mối đe dọa.
Local militias respond quickly to threats.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local militia nhé!
Community defense forces – Lực lượng phòng thủ cộng đồng
Phân biệt:
Community defense forces là các lực lượng được tổ chức để bảo vệ cộng đồng trong các thời kỳ bất ổn hoặc khủng hoảng.
Ví dụ:
The local militia served as community defense forces during times of unrest.
(Dân quân đóng vai trò như lực lượng phòng thủ cộng đồng trong thời kỳ bất ổn.)
Territorial army – Quân đội địa phương
Phân biệt:
Territorial army là một lực lượng quân đội, thường được tổ chức ở cấp độ địa phương, có nhiệm vụ bảo vệ lãnh thổ và thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng.
Ví dụ:
The local militia was similar to a territorial army in its structure and purpose.
(Dân quân tương tự như quân đội địa phương về cấu trúc và mục đích.)
Home guard – Lực lượng bảo vệ quê hương
Phân biệt:
Home guard thường chỉ một lực lượng tự vệ được tổ chức để bảo vệ các khu vực dân cư trong trường hợp chiến tranh hoặc bất ổn.
Ví dụ:
The home guard was organized as a local militia to safeguard villages.
(Lực lượng bảo vệ quê hương được tổ chức như dân quân để bảo vệ các ngôi làng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết