VIETNAMESE

nhắn nhủ

dặn dò, gửi gắm

word

ENGLISH

To convey a message

  
PHRASE

/tʊ kənˈveɪ ə ˈmɛsɪdʒ/

Recommend

“Nhắn nhủ” là hành động dặn dò hoặc chuyển thông điệp quan trọng cho ai đó.

Ví dụ

1.

Bức tranh nhắn nhủ thông điệp hòa bình.

The painting conveys a message of peace.

2.

Giáo viên đã nhắn nhủ thông điệp khuyến khích đến học sinh.

The teacher conveyed a message of encouragement to the students.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ to convey a message khi nói hoặc viết nhé! check Convey a clear message – Truyền tải một thông điệp rõ ràng Ví dụ: The speaker conveyed a clear message about climate change. (Người diễn giả nhắn nhủ một thông điệp rõ ràng về biến đổi khí hậu.) check Convey a heartfelt message – Truyền tải một thông điệp chân thành Ví dụ: She conveyed a heartfelt message to her team. (Cô ấy nhắn nhủ một thông điệp chân thành đến đội của mình.) check Convey a subtle message – Truyền tải một thông điệp tinh tế Ví dụ: The artist conveyed a subtle message through his painting. (Người họa sĩ nhắn nhủ một thông điệp tinh tế qua bức tranh của mình.)