VIETNAMESE
vung
ENGLISH
brandish
/ˈbrændɪʃ/
flourish, wave
Vung là đưa một vật lên cao rồi đưa đi đưa lại vật nhanh và liên tục.
Ví dụ
1.
Anh ta vung dao lên.
He brandished a knife.
2.
Cô ấy phất tấm bằng của mình.
She brandished her diploma.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brandish khi nói hoặc viết nhé!
Brandish [a weapon] - Vung vũ khí
Ví dụ:
He brandished a sword to scare off the intruders.
(Anh ấy vung kiếm để xua đuổi những kẻ đột nhập.)
Brandish a flag - Phất cờ
Ví dụ:
The fans brandished flags to show their support for the team.
(Các cổ động viên phất cờ để thể hiện sự ủng hộ đội bóng.)
Brandish authority - Phô trương quyền lực
Ví dụ:
She brandished her authority to enforce the new rules.
(Cô ấy phô trương quyền lực của mình để thực thi các quy định mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết