VIETNAMESE
phòng xa
Đề phòng xa
ENGLISH
Take precautions
/teɪk prɪˈkɔʃənz/
Phòng xa là hành động chuẩn bị hoặc dự phòng trước để đối phó với các tình huống không mong muốn.
Ví dụ
1.
Cô ấy phòng xa để đảm bảo an toàn khi leo núi.
She took precautions to ensure safety during the hike.
2.
Họ phòng xa để tránh rủi ro tài chính.
They took precautions against financial risks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Take precautions khi nói hoặc viết nhé!
Take precautions against something - Thực hiện các biện pháp phòng ngừa
Ví dụ:
People are advised to take precautions against heatstroke during the summer.
(Người ta được khuyên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sốc nhiệt vào mùa hè.)
Take necessary precautions - Thực hiện các biện pháp cần thiết
Ví dụ:
The company took necessary precautions to ensure safety.
(Công ty đã thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn.)
Fail to take precautions - Không thực hiện các biện pháp phòng ngừa
Ví dụ:
Many accidents happen because people fail to take precautions.
(Nhiều tai nạn xảy ra vì mọi người không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết