VIETNAMESE

binh vụ

công vụ quân sự

word

ENGLISH

military affairs

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri əˈfeəz/

armed forces duties

"Binh vụ" là các công việc liên quan đến tổ chức và quản lý quân đội.

Ví dụ

1.

Anh ấy được giao nhiệm vụ giám sát binh vụ trong khu vực.

He was assigned to oversee military affairs in the region.

2.

Binh vụ bao gồm lập kế hoạch và quản lý.

Military affairs include planning and administration.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của military affairs nhé! check Defense operations – Hoạt động phòng thủ Phân biệt: Defense operations tập trung vào các hoạt động bảo vệ quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Ví dụ: Defense operations were heightened following the threat of invasion. (Các hoạt động phòng thủ được tăng cường sau mối đe dọa xâm lược.) check Army administration – Quản lý quân đội Phân biệt: Army administration tập trung vào việc tổ chức và quản lý các hoạt động nội bộ trong quân đội. Ví dụ: The army administration handled logistics and personnel deployment. (Ban quản lý quân đội xử lý hậu cần và triển khai nhân sự.) check Military governance – Quản trị quân sự Phân biệt: Military governance nhấn mạnh quyền kiểm soát và quản lý các khu vực dưới sự cai trị của quân đội. Ví dụ: The region was placed under military governance during the conflict. (Khu vực này được đặt dưới sự quản trị quân sự trong thời gian xung đột.)