VIETNAMESE
làm ai lo lắng
ENGLISH
make someone worried
/meɪk ˈsʌmˌwʌn ˈwɜrid/
anxious someone, fret someone
Làm ai lo lắng là làm những hành động khiến người khác không yên lòng, lo sợ điều không may sẽ xảy tới. Cụm từ này thường dùng để thể hiện sự quan tâm và yêu mến của một người dành cho người khác.
Ví dụ
1.
Thông điệp bí ẩn trên tờ ghi chú cũ làm các nhà thám hiểm trẻ lo lắng về bí mật bị ẩn giấu.
The mysterious message on the old note managed to make the young investigators worried about the hidden secrets.
2.
Thay đổi bất ngờ của sự kiện làm nhân viên lo lắng về kết quả.
The unexpected turn of events in the story made all staff worried about the outcome.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ worry nhé!
Worrying - Gây lo lắng (tính từ)
Ví dụ:
The increasing crime rate is a worrying trend.
(Tỷ lệ tội phạm gia tăng là một xu hướng đáng lo ngại.)
Worriedly - Một cách lo lắng (trạng từ)
Ví dụ:
He looked worriedly at the clock.
(Anh ấy lo lắng nhìn đồng hồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết