VIETNAMESE
làm giấy
sản xuất giấy
ENGLISH
make paper
/meɪk ˈpeɪpər/
produce paper, manufacture paper
Làm giấy là sản xuất giấy từ các nguyên liệu như gỗ, cellulose, hoặc sợi dầu, thường bao gồm các bước chính như chế biến nguyên liệu, làm mịn và xử lý sợi, hòa chất và nước, sau đó là quá trình ép và làm khô để tạo thành tờ giấy cuối cùng.
Ví dụ
1.
Người nghệ nhân này đã sử dụng vật liệu tái chế để làm giấy cho cuốn sổ tay thủ công của mình.
The artisan used recycled materials to make paper for his handmade notebooks.
2.
Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng cây cói để làm giấy.
The ancient Egyptians used papyrus plants to make paper for writing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make paper khi nói hoặc viết nhé!
Make recycled paper - Làm giấy tái chế
Ví dụ: The factory specializes in making recycled paper from old newspapers.
(Nhà máy chuyên sản xuất giấy tái chế từ báo cũ.)
Make high-quality paper - Làm giấy chất lượng cao
Ví dụ: This company makes high-quality paper for printing purposes.
(Công ty này làm giấy chất lượng cao để phục vụ in ấn.)
Make handmade paper - Làm giấy thủ công
Ví dụ: The artisan made handmade paper for decorative purposes.
(Người thợ làm giấy thủ công để trang trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết