VIETNAMESE
khoảng nung
ENGLISH
firing duration
/ˈfaɪərɪŋ djʊˈreɪʃən/
Khoảng nung là thời gian hoặc không gian trong quá trình nung vật liệu.
Ví dụ
1.
Khoảng nung được giám sát cẩn thận.
The firing duration was carefully monitored.
2.
Thời gian nung được kéo dài để an toàn.
The firing duration was extended for safety.
Ghi chú
Khoảng nung là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và chế biến vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Kiln - Lò nung
Ví dụ:
The kiln maintained a high firing temperature.
(Lò nung duy trì nhiệt độ nung cao.)
Glaze - Men gốm
Ví dụ:
The glaze was applied before firing.
(Men gốm được phủ trước khi nung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết