VIETNAMESE
quét sân
Dọn sân
ENGLISH
Sweep the yard
/swip ðə jɑrd/
Clear the yard
“Quét sân” là hành động dùng chổi để dọn sạch sân.
Ví dụ
1.
Cô ấy quét sân mỗi sáng.
She swept the yard every morning.
2.
Bọn trẻ giúp quét sân vào Chủ nhật.
The children helped sweep the yard on Sunday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sweep the yard khi nói hoặc viết nhé!
Sweep the yard every morning – Quét sân mỗi sáng
Ví dụ:
She sweeps the yard every morning to keep it tidy.
(Cô ấy quét sân mỗi sáng để giữ sạch sẽ.)
Sweep leaves off the yard – Quét lá khỏi sân
Ví dụ:
He swept the fallen leaves off the yard after the rain.
(Anh ấy quét lá rụng khỏi sân sau cơn mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết