VIETNAMESE

biệt khu

khu vực đặc biệt

word

ENGLISH

special zone

  
NOUN

/ˈspɛʃəl zəʊn/

designated area

"Biệt khu" là khu vực được chỉ định đặc biệt cho mục đích quân sự hoặc an ninh.

Ví dụ

1.

Biệt khu được bảo vệ nghiêm ngặt.

The special zone was heavily guarded.

2.

Biệt khu rất quan trọng trong các hoạt động chiến lược.

Special zones are critical for strategic operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của special zone nhé! check Restricted area – Khu vực hạn chế Phân biệt: Restricted area nhấn mạnh việc chỉ có người được phép mới được vào, không nhất thiết phải phục vụ mục đích quân sự. Ví dụ: Entry to the restricted area is strictly monitored. (Việc vào khu vực hạn chế được giám sát chặt chẽ.) check Designated zone – Khu vực chỉ định Phân biệt: Designated zone chỉ khu vực được phân bổ cho một mục đích cụ thể, không nhất thiết liên quan đến an ninh. Ví dụ: The designated zone is used for emergency landings. (Khu vực chỉ định được sử dụng cho các trường hợp hạ cánh khẩn cấp.) check Military zone – Khu vực quân sự Phân biệt: Military zone tập trung vào khu vực được dành riêng cho mục đích quân sự. Ví dụ: Civilians are not allowed to enter the military zone without clearance. (Thường dân không được phép vào khu vực quân sự nếu không có sự cho phép.)