VIETNAMESE
hơi cay
khí cay
ENGLISH
tear gas
/ˈtɪər ˌɡæs/
irritant gas
"Hơi cay" là chất gây kích ứng mắt và mũi, thường dùng trong kiểm soát đám đông.
Ví dụ
1.
Cảnh sát sử dụng hơi cay để giải tán đám đông.
The police used tear gas to disperse the crowd.
2.
Hơi cay hiệu quả trong việc kiểm soát bạo loạn.
Tear gas is effective in controlling riots.
Ghi chú
Tear gas là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Riot control agent – Chất kiểm soát bạo động
Ví dụ:
Tear gas is a commonly used riot control agent during protests.
(Hơi cay là một chất thường được sử dụng để kiểm soát bạo động trong các cuộc biểu tình.)
CS gas – Khí CS, thường dùng trong các tình huống thực thi pháp luật.
Ví dụ:
The police dispersed the crowd using CS gas.
(Cảnh sát đã giải tán đám đông bằng cách sử dụng khí CS.)
Pepper spray – Bình xịt hơi cay
Ví dụ:
Protesters were temporarily blinded by the pepper spray.
(Người biểu tình đã bị làm mù tạm thời bởi bình xịt hơi cay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết