VIETNAMESE

mùa chay

word

ENGLISH

lent

  
NOUN

/lɛnt/

Mùa chay là một thời kỳ trong các tôn giáo như Thiên Chúa giáo và Phật giáo, nơi người tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt hoặc từ chối ăn thức ăn từ sản phẩm động vật, như thịt, sữa và trứng.

Ví dụ

1.

Tôi đã cho anh ấy mượn xe của tôi.

I lent him my car.

2.

Cô ấy cho tôi mượn một cuốn sách.

She lent me a book.

Ghi chú

Từ lent là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo, liên quan đến mùa chay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Fasting - Nhịn ăn Ví dụ: Fasting during Lent is a common practice among Christians. (Nhịn ăn trong mùa chay là một thói quen phổ biến của người Kitô hữu.) check Prayer - Cầu nguyện Ví dụ: Lent is a time for prayer and reflection. (Mùa chay là thời gian để cầu nguyện và suy ngẫm.) check Sacrifice - Hy sinh Ví dụ: Many people make personal sacrifices during Lent. (Nhiều người thực hiện những hy sinh cá nhân trong mùa chay.)