VIETNAMESE
nhận hàng
lấy hàng
ENGLISH
Receive goods
/rɪˈsiːv ɡʊdz/
Accept delivery
“Nhận hàng” là hành động tiếp nhận sản phẩm hoặc vật phẩm được giao từ nhà cung cấp hoặc đơn vị vận chuyển.
Ví dụ
1.
Nhà kho đã nhận hàng vào ngày hôm qua.
The warehouse received the goods yesterday.
2.
Họ nhận hàng từ nhà cung cấp hôm nay.
They received goods from the supplier today.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ receive goods khi nói hoặc viết nhé!
Receive delivered goods – Nhận hàng được giao
Ví dụ:
The warehouse received the delivered goods yesterday.
(Nhà kho đã nhận hàng được giao ngày hôm qua.)
Receive imported goods – Nhận hàng nhập khẩu
Ví dụ:
They received imported goods from overseas suppliers.
(Họ nhận hàng nhập khẩu từ các nhà cung cấp nước ngoài.)
Receive damaged goods – Nhận hàng bị hỏng
Ví dụ:
The store received damaged goods and filed a complaint.
(Cửa hàng nhận được hàng bị hỏng và gửi đơn khiếu nại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết