VIETNAMESE

bản đồ chiến lược

bản đồ toàn cảnh

word

ENGLISH

strategic map

  
NOUN

/strəˈtiːdʒɪk mæp/

tactical overview

"Bản đồ chiến lược" là bản đồ thể hiện các yếu tố quan trọng trong chiến lược quân sự.

Ví dụ

1.

Bản đồ chiến lược làm nổi bật các vị trí quan trọng của địch.

The strategic map highlighted key enemy locations.

2.

Bản đồ chiến lược rất quan trọng trong lập kế hoạch quân sự.

Strategic maps are crucial for military planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strategic map nhé! check Operation map – Bản đồ tác chiến Phân biệt: Operation map nhấn mạnh việc sử dụng bản đồ cho các chiến dịch quân sự cụ thể trong chiến lược. Ví dụ: The operation map outlined key objectives of the mission. (Bản đồ tác chiến vạch ra các mục tiêu chính của nhiệm vụ.) check Command map – Bản đồ chỉ huy Phân biệt: Command map thường được dùng trong các trung tâm chỉ huy để kiểm soát toàn bộ chiến lược. Ví dụ: The generals analyzed the command map during the briefing. (Các vị tướng phân tích bản đồ chỉ huy trong buổi họp.) check Military overview map – Bản đồ tổng quan quân sự Phân biệt: Military overview map cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình chiến lược quân sự. Ví dụ: The military overview map highlighted all the critical zones. (Bản đồ tổng quan quân sự làm nổi bật tất cả các khu vực quan trọng.)