VIETNAMESE

cây đao

thanh đao

word

ENGLISH

saber

  
NOUN

/ˈseɪbər/

curved sword

"Cây đao" là vũ khí dài và sắc bén, thường dùng trong cận chiến.

Ví dụ

1.

Anh ấy sử dụng cây đao trong trận đấu tay đôi.

He wielded a saber during the duel.

2.

Cây đao là biểu tượng trong các trận chiến lịch sử.

Sabers are iconic in historical battles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ saber khi nói hoặc viết nhé! check Swing a saber – Vung đao Ví dụ: The warrior swinged the saber skillfully in battle. (Chiến binh vung đao một cách thành thạo trong trận chiến.) check Sharpen a saber – Mài đao Ví dụ: The soldier sharpened his saber before heading into combat. (Người lính mài đao của mình trước khi bước vào trận chiến.) check Wield a saber – Sử dụng đao Ví dụ: He wielded the saber with precision during the duel. (Anh ấy sử dụng đao với độ chính xác cao trong trận đấu tay đôi.)