VIETNAMESE

nhui

cháy xém, cháy rìa

word

ENGLISH

Singe

  
VERB

/sɪndʒ/

Scorch, burn

“Nhui” là trạng thái bị đốt cháy hoặc làm cháy sém một phần.

Ví dụ

1.

Lửa làm nhui mép tờ giấy.

The fire singed the edges of the paper.

2.

Quần áo anh ấy bị nhui trong vụ tai nạn.

His clothes were singed in the accident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Singe (nhui) nhé! check Scorch - Cháy sém Phân biệt: Scorch là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với singe khi nói đến làm cháy nhẹ bề mặt. Ví dụ: The fire scorched the edge of the paper. (Lửa làm cháy sém mép tờ giấy.) check Burn slightly - Cháy nhẹ Phân biệt: Burn slightly là cách diễn đạt mô tả – gần nghĩa với singe khi không cháy hoàn toàn. Ví dụ: He burned slightly while cooking. (Anh ấy bị cháy nhẹ khi đang nấu ăn.) check Char - Làm cháy đen Phân biệt: Char thường dùng cho cháy đen phần bề mặt – tương đương với singe nhưng mạnh hơn. Ví dụ: The bread got charred in the toaster. (Bánh mì bị cháy đen trong lò nướng.)