VIETNAMESE

ra mắt gia đình

word

ENGLISH

Introduce to family

  
PHRASE

/ˌɪntrəˈdus tu ˈfæməli/

“Ra mắt gia đình” là hành động giới thiệu ai đó với gia đình một cách chính thức.

Ví dụ

1.

Anh ấy ra mắt gia đình bạn gái mình.

He introduced his girlfriend to the family.

2.

Họ ra mắt gia đình người bạn mới.

They introduced their new friend to the family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ introduce khi nói hoặc viết nhé! check Introduce to friends – Giới thiệu với bạn bè Ví dụ: She introduced her boyfriend to her friends at the party. (Cô ấy ra mắt bạn trai với bạn bè tại bữa tiệc.) check Introduce formally – Giới thiệu chính thức Ví dụ: He was introduced formally to the board of directors. (Anh ấy được ra mắt chính thức với ban giám đốc.) check Introduce casually – Giới thiệu một cách thân mật Ví dụ: They casually introduced the new intern during lunch. (Họ ra mắt nhân viên thực tập mới một cách thân mật trong bữa trưa.)