VIETNAMESE
nặn óc
căng não suy nghĩ
ENGLISH
rack one's brain
/ræk wʌnz breɪn/
strain one's mind
Nặn óc là hành động cố gắng suy nghĩ kỹ để tìm ra câu trả lời.
Ví dụ
1.
Anh ấy nặn óc để giải bài toán.
He racked his brain to solve the puzzle.
2.
Cô ấy nặn óc để nhớ lại sự kiện.
She racked her brain to recall the event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions tương tự trong Tiếng Anh diễn đạt các cách suy nghĩ nhé!
Think outside the box - Suy nghĩ sáng tạo
Ví dụ:
She had to think outside the box to solve the problem.
(Cô ấy phải suy nghĩ sáng tạo để giải quyết vấn đề.)
Put one’s thinking cap on - Suy nghĩ nghiêm túc
Ví dụ:
He put his thinking cap on to finish the puzzle.
(Anh ấy suy nghĩ nghiêm túc để hoàn thành câu đố.)
Break one’s head over something - Vắt óc nghĩ về điều gì đó
Ví dụ:
They broke their heads over how to improve the system.
(Họ vắt óc nghĩ cách cải thiện hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết