VIETNAMESE
thực hiện dự án
ENGLISH
implement a project
/ˈɪmpləmənt ə ˈprɑʤɛkt/
carry out a project
Thực hiện dự án là biến các kế hoạch, mục tiêu của dự án thành hiện thực.
Ví dụ
1.
Nhóm đã sẵn sàng thực hiện dự án tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo cho cộng đồng nông thôn.
The team is ready to implement a project that focuses on renewable energy solutions for rural communities.
2.
Các kỹ sư phải thực hiện dự án một cách tỉ mỉ để đảm bảo xây dựng kịp thời và chất lượng.
Engineers must meticulously implement a project to ensure timely and quality construction.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ implement khi nói hoặc viết nhé!
Implement effectively - Thực hiện hiệu quả
Ví dụ:
The company implemented the new system effectively.
(Công ty đã triển khai hệ thống mới một cách hiệu quả.)
Implement policies - Thực thi chính sách
Ví dụ:
The government is planning to implement new environmental policies.
(Chính phủ đang lên kế hoạch thực thi các chính sách về môi trường.)
Implement changes - Thực hiện thay đổi
Ví dụ:
The management implemented several changes to improve productivity.
(Ban quản lý đã thực hiện một số thay đổi để cải thiện năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết