VIETNAMESE
quay đi
Quay hướng khác
ENGLISH
Turn away
/tɜrn əˈweɪ/
Look away
“Quay đi” là hành động xoay người để nhìn hoặc di chuyển về hướng khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy quay đi để giấu nước mắt.
She turned away to hide her tears.
2.
Anh ấy quay đi khỏi cảnh tượng khó chịu.
He turned away from the unpleasant sight.
Ghi chú
Từ Turn away là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Turn away nhé! Nghĩa 1: Từ chối cho ai vào nơi nào đó Ví dụ: They turned away customers after closing time, and the guard politely turned them away. (Họ từ chối khách sau giờ đóng cửa, và bảo vệ đã lịch sự không cho họ vào) Nghĩa 2: Ngừng quan tâm hoặc quay lưng với ai/cái gì Ví dụ: He turned away from politics after the scandal, and the turning away shocked his supporters. (Anh ấy quay lưng với chính trị sau bê bối, và sự rút lui đó khiến người ủng hộ ngỡ ngàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết