VIETNAMESE
mút
ENGLISH
suck
/sʌk/
Mút là hút hoặc ngậm một vật gì đó như kẹo, bút, hoặc ngón tay.
Ví dụ
1.
Em bé đang mút ngón tay cái.
The baby is sucking her thumb.
2.
Anh ấy thích mút kẹo mút.
He likes to suck on a lollipop.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ suck khi nói hoặc viết nhé!
suck at something - Kém cỏi về điều gì đó
Ví dụ:
He really sucks at playing the guitar.
(Anh ấy thực sự kém cỏi về việc chơi guitar.)
suck up - Tâng bốc
Ví dụ:
Some employees tend to suck up to the management to gain favor.
(Một số nhân viên có xu hướng tâng bốc với ban lãnh đạo để được ưu ái.)
suck dry - Hút sạch, lấy hết
Ví dụ:
The parasite will suck your blood dry if not treated.
(Kẻ ký sinh sẽ hút hết máu của bạn nếu không được điều trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết