VIETNAMESE
phối hợp tổ chức
Hợp tác tổ chức
ENGLISH
Organize collaboratively
/ˈɔːrɡənaɪz kəˈlæbrətɪvli/
Plan jointly
Phối hợp tổ chức là hành động hợp tác để sắp xếp và quản lý một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Hai đội phối hợp tổ chức hội nghị.
The two teams organized the conference collaboratively.
2.
Họ phối hợp tổ chức sự kiện từ thiện.
They organized the charity event collaboratively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Organize collaboratively khi nói hoặc viết nhé!
Organize collaboratively with [team/group] - Phối hợp tổ chức với [nhóm/đội]
Ví dụ:
The departments organized collaboratively with each other for the event.
(Các phòng ban phối hợp tổ chức cùng nhau cho sự kiện.)
Organize collaboratively to [achieve a goal] - Phối hợp tổ chức để [đạt mục tiêu]
Ví dụ:
They organized collaboratively to complete the charity program.
(Họ phối hợp tổ chức để hoàn thành chương trình từ thiện.)
Plan and organize collaboratively - Lập kế hoạch và phối hợp tổ chức
Ví dụ:
The team planned and organized collaboratively to ensure success.
(Nhóm lập kế hoạch và phối hợp tổ chức để đảm bảo thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết