VIETNAMESE
nhẵn mặt
ENGLISH
Familiar face
/fəˈmɪljər feɪs/
“Nhẵn mặt” là trạng thái trở nên quen thuộc, thường do xuất hiện nhiều lần ở một nơi.
Ví dụ
1.
Anh ấy là nhẵn mặt ở quán cà phê địa phương.
He’s a familiar face at the local coffee shop.
2.
Cô ấy trở thành nhẵn mặt tại phòng gym.
She became a familiar face at the gym.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ familiar face khi nói hoặc viết nhé!
Become a familiar face – Trở nên quen thuộc
Ví dụ:
She became a familiar face at the local coffee shop.
(Cô ấy trở nên nhẵn mặt ở quán cà phê địa phương.)
Recognize a familiar face – Nhận ra một khuôn mặt quen thuộc
Ví dụ:
He recognized a familiar face in the crowd.
(Anh ấy nhận ra một khuôn mặt quen thuộc trong đám đông.)
Greet a familiar face – Chào hỏi một người quen thuộc
Ví dụ:
They greeted a familiar face warmly at the event.
(Họ chào hỏi một người quen thuộc một cách nồng nhiệt tại sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết