VIETNAMESE

hạm trưởng

thuyền trưởng

word

ENGLISH

ship captain

  
NOUN

/ˈʃɪp ˈkæptɪn/

vessel commander

"Hạm trưởng" là chỉ huy của một tàu chiến lớn.

Ví dụ

1.

Hạm trưởng đảm bảo sự an toàn của thủy thủ đoàn.

The ship captain ensured the crew's safety.

2.

Hạm trưởng điều hướng qua vùng biển khó khăn.

The ship captain navigated through rough waters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ship captain nhé! check Commander – Chỉ huy Phân biệt: Commander nhấn mạnh vào vai trò lãnh đạo, không chỉ giới hạn trên tàu chiến mà còn áp dụng trong các bối cảnh quân sự khác. Ví dụ: The commander of the fleet gave orders to the ship captains. (Chỉ huy hạm đội đã ra lệnh cho các hạm trưởng.) check Skipper – Thuyền trưởng Phân biệt: Skipper thường được dùng trong văn phong không chính thức hoặc cho các tàu nhỏ. Ví dụ: The skipper navigated the vessel through the stormy waters. (Thuyền trưởng đã lái con tàu qua vùng nước đầy bão tố.) check Naval officer – Sĩ quan hải quân Phân biệt: Naval officer chỉ bất kỳ sĩ quan nào trong hải quân, bao gồm cả hạm trưởng. Ví dụ: The naval officer was in charge of a destroyer-class ship. (Sĩ quan hải quân phụ trách một tàu khu trục.)