VIETNAMESE

bụi đời

lang thang, không nhà cửa

word

ENGLISH

Vagabond

  
NOUN

/ˈvæɡəˌbɒnd/

Drifter, wanderer

Bụi đời là những người sống lang thang, không nhà cửa.

Ví dụ

1.

Người bụi đời lang thang trên phố tìm chỗ trú.

The vagabond roamed the streets looking for shelter.

2.

Cuộc sống bụi đời của anh ấy đầy gian khổ.

His life as a vagabond was filled with hardships.

Ghi chú

Bụi đời là một cách nói hình tượng về người lang thang, không nhà cửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ / tục ngữ khác về chủ đề này nhé! check Rolling stone gathers no moss – Đá lăn không mọc rêu Ví dụ: He lived like a rolling stone, moving from city to city. (Anh ấy sống như một người bụi đời, di chuyển từ thành phố này đến thành phố khác.) check Homeless but not hopeless – Không nhà nhưng không tuyệt vọng Ví dụ: The vagabond kept his spirit alive despite the hardships. (Người bụi đời giữ tinh thần sống dù gặp nhiều khó khăn.)