VIETNAMESE
đường bắn
quỹ đạo đạn
ENGLISH
trajectory
/træˈʤɛktəri/
bullet path
"Đường bắn" là quỹ đạo của đạn khi bắn.
Ví dụ
1.
Đường bắn của tên lửa được tính toán cẩn thận.
The trajectory of the missile was carefully calculated.
2.
Hiểu rõ đường bắn là yếu tố then chốt trong nhắm mục tiêu chính xác.
Understanding trajectory is key in precision targeting.
Ghi chú
Trajectory là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của trajectory nhé!
Nghĩa 1 - Quỹ đạo (đường đi cong của vật thể khi bị tác động bởi lực, đặc biệt trong vật lý và thiên văn học)
Ví dụ:
The rocket’s trajectory was carefully calculated to reach the Moon.
(Quỹ đạo của tên lửa được tính toán cẩn thận để đến Mặt Trăng.)
Nghĩa 2 - Hướng phát triển, quá trình (đường đi hoặc sự phát triển của một sự kiện, ý tưởng, hoặc sự nghiệp theo thời gian)
Ví dụ:
His career trajectory has been impressive.
(Hướng phát triển sự nghiệp của anh ấy rất ấn tượng.)
Nghĩa 3 - Quá trình thay đổi trong lĩnh vực khoa học hoặc kinh tế (sự phát triển hoặc thay đổi của một hệ thống theo thời gian)
Ví dụ:
The economic trajectory of the country is improving.
(Quá trình phát triển kinh tế của đất nước đang được cải thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết